THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Models | FASTJET PRO 2002 | FASTJET PRO 2202 |
Loại | 72” (183cm) | 86” (220cm) |
Kích thước máy | 230 x 57 X 102cm | 1250 x 57 X 102cm |
Trọng lượng máy | 187lbs (85Kgs) | 227lbs (103Kgs) |
Khổ giấy | 35.5” (90cm) – 75” (191cm) | 35.5” (90cm) – 86.5” (220cm) |
Khổ vẽ tối đa | 75” (191cm) | 86” (220cm) |
Chức năng cuốn/xả giấy | Có | |
Đường kính cây giấy tối đa | 8.5” (21cm) | |
Chiều dài sơ đồ tối đa | 550Yds (600m) | |
Tốc độ vẽ (1 đầu) | 55m2/h | |
Tốc độ vẽ (2 đầu) | 100m2/h | |
Tốc độ vẽ (3 đầu) | 130m2/h | |
Cỗng kết nối | Serial and USB | |
Độ phân giải | 600dpi | |
Độ chính xác | 0.10% | |
Mực vẽ | HP51645A (45) | |
Loại giấy | 50 đến 100gsm | |
Kích thước lõi giấy | 3” (76.2mm) | |
Nguồn điện | 100-120/200-240 Volts @ 50-60Hz; 100 VA Max. | |
Kết nối | HP - GL, DM - PL and AP300 Gerber | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 - 40 Degree (32 - 104F) | |
Độ ẩm | 35% - 80% không ngưng tụ | |
Cảm biến giấy (lựa chọn) | Độ chính xác cao nhất cho giấy chất lượng kém |
Tác giả bài viết: TÍN HUY
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://tinhuy.vn là vi phạm bản quyền
Đang truy cập : 571
•Máy chủ tìm kiếm : 2
•Khách viếng thăm : 569
Hôm nay : 56919
Tháng hiện tại : 1773441
Tổng lượt truy cập : 53102536